Có 1 kết quả:

前途未卜 qián tú wèi bǔ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging in the balance
(2) the future is hard to forecast
(3) ¿Qué serà?
(4) who knows what the future holds?

Bình luận 0