Có 1 kết quả:
前途未卜 qián tú wèi bǔ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ
qián tú wèi bǔ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging in the balance
(2) the future is hard to forecast
(3) ¿Qué serà?
(4) who knows what the future holds?
(2) the future is hard to forecast
(3) ¿Qué serà?
(4) who knows what the future holds?
Bình luận 0